Bước tới nội dung

money-maker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmə.ni.ˈmeɪ.kɜː/

Danh từ

[sửa]

money-maker /ˈmə.ni.ˈmeɪ.kɜː/

  1. Người lo, làm tiền, người giỏi làm tiền.
  2. Món mang lợi.

Tham khảo

[sửa]