Bước tới nội dung

monitory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɑː.nə.ˌtɔr.i/

Tính từ

[sửa]

monitory /ˈmɑː.nə.ˌtɔr.i/

  1. (Thuộc) Sự báo trước (nguy hiểm... ).
  2. Để răn bảo.

Danh từ

[sửa]

monitory /ˈmɑː.nə.ˌtɔr.i/

  1. Thư khuyên bảo ((cũng) monitory letter).

Tham khảo

[sửa]