Bước tới nội dung

monothéiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ.nɔ.te.ist/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực monothéiste
/mɔ.nɔ.te.ist/
monothéistes
/mɔ.nɔ.te.ist/
Giống cái monothéiste
/mɔ.nɔ.te.ist/
monothéistes
/mɔ.nɔ.te.ist/

monothéiste /mɔ.nɔ.te.ist/

  1. Thờ một thần.
    Peuple monothéiste — dân tộc thờ một thần

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít monothéiste
/mɔ.nɔ.te.ist/
monothéiste
/mɔ.nɔ.te.ist/
Số nhiều monothéiste
/mɔ.nɔ.te.ist/
monothéiste
/mɔ.nɔ.te.ist/

monothéiste /mɔ.nɔ.te.ist/

  1. Người theo đạo một thần.

Tham khảo

[sửa]