monothéiste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɔ.nɔ.te.ist/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | monothéiste /mɔ.nɔ.te.ist/ |
monothéistes /mɔ.nɔ.te.ist/ |
Giống cái | monothéiste /mɔ.nɔ.te.ist/ |
monothéistes /mɔ.nɔ.te.ist/ |
monothéiste /mɔ.nɔ.te.ist/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | monothéiste /mɔ.nɔ.te.ist/ |
monothéiste /mɔ.nɔ.te.ist/ |
Số nhiều | monothéiste /mɔ.nɔ.te.ist/ |
monothéiste /mɔ.nɔ.te.ist/ |
monothéiste /mɔ.nɔ.te.ist/
Tham khảo
[sửa]- "monothéiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)