montagne
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mɔ̃.taɲ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
montagne /mɔ̃.taɲ/ |
montagnes /mɔ̃.taɲ/ |
montagne gc /mɔ̃.taɲ/
- Núi.
- Chaîne de montagnes — dãy núi
- Une montagne de livres — một núi sách
- (Sử học) Các nghị viên phái Núi (Pháp).
- la montagne qui accouche d’une souris — câu chuyện đầuvoi đuôi chuột
- montagnes russes — trò chơi tụt dốc
- se faire des montagnes; faire une montagne — quan trọng hóa
Tham khảo[sửa]
- "montagne". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)