montagne

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mɔ̃.taɲ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
montagne
/mɔ̃.taɲ/
montagnes
/mɔ̃.taɲ/

montagne gc /mɔ̃.taɲ/

  1. Núi.
    Chaîne de montagnes — dãy núi
    Une montagne de livres — một núi sách
  2. (Sử học) Các nghị viên phái Núi (Pháp).
    la montagne qui accouche d’une souris — câu chuyện đầuvoi đuôi chuột
    montagnes russes — trò chơi tụt dốc
    se faire des montagnes; faire une montagne — quan trọng hóa

Tham khảo[sửa]