monticule
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
monticule
Tham khảo[sửa]
- "monticule". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mɔ̃.ti.kyl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
monticule /mɔ̃.ti.kyl/ |
monticules /mɔ̃.ti.kyl/ |
monticule gđ /mɔ̃.ti.kyl/
Tham khảo[sửa]
- "monticule". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)