Bước tới nội dung

monticule

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

monticule

  1. , đống, đồi nhỏ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ̃.ti.kyl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
monticule
/mɔ̃.ti.kyl/
monticules
/mɔ̃.ti.kyl/

monticule /mɔ̃.ti.kyl/

  1. Đồi, cồn, .

Tham khảo

[sửa]