Bước tới nội dung

moon-eye

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmuːn.ˈɑɪ/

Danh từ

[sửa]

moon-eye /ˈmuːn.ˈɑɪ/

  1. Xem moon-blindness
  2. Chứng viêm mắtchu kỳ.

Tham khảo

[sửa]