mooncalf

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmuːn.ˌkæf/

Danh từ[sửa]

mooncalf /ˈmuːn.ˌkæf/

  1. Thằng đần, thằng ngu, thằng ngốc, thằng ngớ ngẩn.
  2. Người suốt ngày nghĩ nghĩ vẩn.

Tham khảo[sửa]