Bước tới nội dung

moonlighter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌlɑɪ.tɜː/

Danh từ[sửa]

moonlighter /.ˌlɑɪ.tɜː/

  1. Kẻ ăn đêm, ăn sương.

Danh từ[sửa]

moonlighter ười làm đêm ngoài giờ /.ˌlɑɪ.tɜː/

  1. Người kiêm nhiện, người cùng lúc làm việc hai nơi.

Tham khảo[sửa]