moonlighter
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌlɑɪ.tɜː/
Danh từ
[sửa]moonlighter /.ˌlɑɪ.tɜː/
Danh từ
[sửa]moonlighter ười làm đêm ngoài giờ /.ˌlɑɪ.tɜː/
Tham khảo
[sửa]- "moonlighter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)