moonlit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

moonlit /.ˌlɪt/

  1. Dãi ánh trăng, ánh trăng soi.
    a moonlit night — đêm sáng trăng

Tham khảo[sửa]