Bước tới nội dung

mordancy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɔr.dᵊnt.si/

Danh từ

[sửa]

mordancy /ˈmɔr.dᵊnt.si/

  1. Tính gặm mòm; sức ăn mòn.
  2. Tính chua cay, tính đay nghiến, tính châm chọc (lời nói... ).

Tham khảo

[sửa]