Bước tới nội dung

moro

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈmɔr.ˌoʊ/

Danh từ

moro /ˈmɔr.ˌoʊ/

  1. Nhóm bộ tộc ở đảo Midanao và các đảo lân cận.
  2. Người hồi giáo sốngnam Philippin.

Tham khảo