Bước tới nội dung

Hồi giáo

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ hồi giáo)

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̤j˨˩ zaːw˧˥hoj˧˧ ja̰ːw˩˧hoj˨˩ jaːw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hoj˧˧ ɟaːw˩˩hoj˧˧ ɟa̰ːw˩˧
Biểu tượng của Hồi giáo

Danh từ riêng

[sửa]

Hồi giáo

  1. Tôn giáo do Mô-ha-mét sáng lậpthế kỉ VII, thịnh hànhTrung Đông, Bắc Phi và một số nước khác.

Tham khảo

[sửa]