mortar-board

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɔr.tɜː.ˈbɔrd/

Danh từ[sửa]

mortar-board /ˈmɔr.tɜː.ˈbɔrd/

  1. Mảnh gỗ đựng vữa (có tay cầm ở mặt dưới).
  2. (Thông tục) vuông (của giáo sư và các học sinh trường đại học Anh).

Tham khảo[sửa]