mottle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɑː.tᵊl/

Danh từ[sửa]

mottle /ˈmɑː.tᵊl/

  1. Vằn, đường vằn.
  2. Vết chấm lốm đốm.
  3. Vải len rằn.

Tham khảo[sửa]