mouchoir
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
mouchoir
Tham khảo[sửa]
- "mouchoir". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mu.ʃwaʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mouchoir /mu.ʃwaʁ/ |
mouchoirs /mu.ʃwaʁ/ |
mouchoir gđ /mu.ʃwaʁ/
- Khăn tay, mùi soa.
- Khăn vuông.
- arriver dans un mouchoir — (thể dục thể thao) về đông cùng một lúc
- grand comme un mouchoir — bé tí tẹo
- jeter le mouchoir à une femme — chọn (chấm) người phụ nữ nào
- mouchoir d’Adam — (thông tục) các ngón tay
Tham khảo[sửa]
- "mouchoir". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)