Bước tới nội dung

muôn đời

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
muən˧˧ ɗə̤ːj˨˩muəŋ˧˥ ɗəːj˧˧muəŋ˧˧ ɗəːj˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
muən˧˥ ɗəːj˧˧muən˧˥˧ ɗəːj˧˧

Định nghĩa

muôn đời

  1. Mãi mãi.
    Muôn đời không quên.

Đồng nghĩa

Dịch

Tham khảo