muôn đời
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| muən˧˧ ɗə̤ːj˨˩ | muəŋ˧˥ ɗəːj˧˧ | muəŋ˧˧ ɗəːj˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| muən˧˥ ɗəːj˧˧ | muən˧˥˧ ɗəːj˧˧ | ||
Định nghĩa
muôn đời
- Mãi mãi.
- Muôn đời không quên.
Đồng nghĩa
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “muôn đời”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)