muôn vàn
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
muən˧˧ va̤ːn˨˩ | muəŋ˧˥ jaːŋ˧˧ | muəŋ˧˧ jaːŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
muən˧˥ vaːn˧˧ | muən˧˥˧ vaːn˧˧ |
Định nghĩa
[sửa]muôn vàn
- Nhiều lắm.
- Kể sao cho xiết muôn vàn ái ân (Truyện Kiều)
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "muôn vàn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)