Bước tới nội dung

mua sắm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mwaː˧˧ sam˧˥muə˧˥ ʂa̰m˩˧muə˧˧ ʂam˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
muə˧˥ ʂam˩˩muə˧˥˧ ʂa̰m˩˧

Động từ

[sửa]

mua sắm

  1. Mua các đồ dùng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]