mufti
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈməf.ti/
Danh từ[sửa]
mufti /ˈməf.ti/
Tham khảo[sửa]
- "mufti", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /myf.ti/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mufti /myf.ti/ |
muftis /myf.ti/ |
mufti gđ /myf.ti/
Tham khảo[sửa]
- "mufti", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)