Bước tới nội dung

mufti

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈməf.ti/

Danh từ

[sửa]

mufti /ˈməf.ti/

  1. Giáo sĩ Hồi giáo.
  2. (Quân sự) Quần áo thường.
    in mufti — ăn mặc quần áo thường (không mặc quân phục)

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mufti
/myf.ti/
muftis
/myf.ti/

mufti /myf.ti/

  1. (Tôn giáo) Luật (Hồi giáo).

Tham khảo

[sửa]