Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Quyên góp
Giao diện
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Tây Ban Nha
Hiện/ẩn mục
Tiếng Tây Ban Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ đồng âm
1.3
Từ nguyên
1.4
Danh từ
1.4.1
Đồng nghĩa
1.4.2
Trái nghĩa
1.4.3
Từ dẫn xuất
1.4.4
Từ liên hệ
Đóng mở mục lục
mujer
55 ngôn ngữ (định nghĩa)
Asturianu
Azərbaycanca
Български
Català
Corsu
Čeština
Cymraeg
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Español
Eesti
Euskara
فارسی
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Gaeilge
Galego
Magyar
Interlingua
Bahasa Indonesia
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
ქართული
한국어
कॉशुर / کٲشُر
Kurdî
Lingála
ລາວ
Lietuvių
Latviešu
Malagasy
Malti
Nāhuatl
Nederlands
Occitan
Polski
Português
Română
Armãneashti
Русский
Sängö
Gagana Samoa
Svenska
Kiswahili
தமிழ்
Türkçe
Українська
اردو
粵語
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Tây Ban Nha
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/mu.ˈxer/
Từ đồng âm
[
sửa
]
muger
Từ nguyên
[
sửa
]
Từ
tiếng Latinh
mulĭer
. Cùng gốc với
tiếng Bồ Đào Nha
mulher
.
Danh từ
[
sửa
]
mujer
gc
(
số nhiều
mujeres
)
Phụ nữ
.
Đàn bà
.
Vợ
.
Son marido y
mujer
.
Đồng nghĩa
[
sửa
]
phụ nữ
femenino
muger
(
cũ
)
đàn bà
muger
(
cũ
)
vợ
esposa
muger
(
cũ
)
señora
cónyuge
Trái nghĩa
[
sửa
]
phụ nữ
hombre
gđ
đàn bà
chica
gc
(con gái)
hombre
gđ
(đàn ông)
jovencita
gc
(nữ thanh niên)
niña
gc
(con gái)
Từ dẫn xuất
[
sửa
]
mujer fatal
Từ liên hệ
[
sửa
]
señorita
Thể loại
:
Mục từ tiếng Tây Ban Nha
Danh từ
Danh từ tiếng Tây Ban Nha
Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header
Danh từ giống cái tiếng Tây Ban Nha
Pages with entries
Pages with 0 entries