mujer
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tiếng Tây Ban Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ đồng âm
1.3
Từ nguyên
1.4
Danh từ
1.4.1
Đồng nghĩa
1.4.2
Trái nghĩa
1.4.3
Từ dẫn xuất
1.4.4
Từ liên hệ
Tiếng Tây Ban Nha
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/mu.ˈxer/
Từ đồng âm
[
sửa
]
muger
Từ nguyên
[
sửa
]
Từ
tiếng Latinh
mulĭer
. Cùng gốc với
tiếng Bồ Đào Nha
mulher
.
Danh từ
[
sửa
]
mujer
gc
(
số nhiều
mujeres
)
Phụ nữ
.
Đàn bà
.
Vợ
.
Son marido y
mujer
.
Đồng nghĩa
[
sửa
]
phụ nữ
femenino
muger
(
cũ
)
đàn bà
muger
(
cũ
)
vợ
esposa
muger
(
cũ
)
señora
cónyuge
Trái nghĩa
[
sửa
]
phụ nữ
hombre
gđ
đàn bà
chica
gc
(con gái)
hombre
gđ
(đàn ông)
jovencita
gc
(nữ thanh niên)
niña
gc
(con gái)
Từ dẫn xuất
[
sửa
]
mujer fatal
Từ liên hệ
[
sửa
]
señorita
Thể loại
:
Mục từ tiếng Tây Ban Nha
Danh từ
Danh từ tiếng Tây Ban Nha
Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
Bảng điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
Asturianu
Aymar aru
Azərbaycanca
Български
Català
Corsu
Čeština
Cymraeg
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Español
Eesti
Euskara
فارسی
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Gaeilge
Galego
Magyar
Interlingua
Bahasa Indonesia
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
ქართული
한국어
कॉशुर / کٲشُر
Kurdî
Lingála
ລາວ
Lietuvių
Latviešu
Malagasy
Malti
Nāhuatl
Nederlands
Occitan
Polski
Português
Română
Armãneashti
Русский
Sängö
Gagana Samoa
Svenska
Kiswahili
தமிழ்
Türkçe
Українська
اردو
粵語
中文