mujer
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Tây Ban Nha[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mu.ˈxer/
Từ đồng âm[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh mulĭer. Cùng gốc với tiếng Bồ Đào Nha mulher.
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mujer | mujeres |
mujer gc
Đồng nghĩa[sửa]
- phụ nữ
- đàn bà
- vợ
Trái nghĩa[sửa]
- phụ nữ
- hombre gđ
- đàn bà