señorita

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách viết khác[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Tây Ban Nha señorita. Từ sinh đôi với senhorita.

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

señorita (số nhiều señoritas)

  1. Một người phụ nữ trẻ, chưa kết hôn, từ này được dùng trong cộng đồng người nói tiếng Tây Ban Nha.
  2. Oxyjulis californica, một loài cá bàng chài nhỏ.

Từ đảo chữ[sửa]

Tiếng Tây Ban Nha[sửa]

Cách viết khác[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ señora +‎ -ita.

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): /seɲoˈɾita/ [se.ɲoˈɾi.t̪a]
  • (tập tin)
  • Vần: -ita
  • Tách âm tiết: se‧ño‧ri‧ta

Danh từ[sửa]

señorita gc (số nhiều señoritas, giống đực señorito, giống đực số nhiều señoritos)

  1. Người phụ nữ trẻ.
  2. Quý cô, (dùng như một danh xưng).

Từ liên hệ[sửa]

Đọc thêm[sửa]