musculature
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈməs.kjə.lə.ˌtʃʊr/
Danh từ
[sửa]musculature /ˈməs.kjə.lə.ˌtʃʊr/
Tham khảo
[sửa]- "musculature", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mys.ky.la.tyʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
musculature /mys.ky.la.tyʁ/ |
musculature /mys.ky.la.tyʁ/ |
musculature gc /mys.ky.la.tyʁ/
Tham khảo
[sửa]- "musculature", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)