museum-piece

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mjʊ.ˈzi.əm.ˈpis/

Danh từ[sửa]

museum-piece /mjʊ.ˈzi.əm.ˈpis/

  1. Vật quý có thể đưa vào bảo tàng.
  2. Vật có thể gác .

Tham khảo[sửa]