musing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmjuː.ziɳ/
Hoa Kỳ | [ˈmjuː.ziɳ] |
Động từ
[sửa]musing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của muse.
Danh từ
[sửa]musing (số nhiều musings)
Tính từ
[sửa]musing (so sánh hơn more musing, so sánh nhất most musing)
- Mơ màng, đăm chiêu, trầm ngâm.
Tham khảo
[sửa]- "musing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)