Bước tới nội dung

musing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmjuː.ziɳ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

musing /ˈmjuː.ziɳ/

  1. Sự mơ màng, sự đăm chiêu, sự trầm ngâm.

Động từ

[sửa]

musing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "muse" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

musing /ˈmjuː.ziɳ/

  1. Mơ màng, đăm chiêu, trầm ngâm.

Tham khảo

[sửa]