musing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmjuː.ziɳ/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

musing /ˈmjuː.ziɳ/

  1. Sự mơ màng, sự đăm chiêu, sự trầm ngâm.

Động từ[sửa]

musing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "muse" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

musing /ˈmjuː.ziɳ/

  1. Mơ màng, đăm chiêu, trầm ngâm.

Tham khảo[sửa]