musing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmjuː.ziɳ/
Hoa Kỳ | [ˈmjuː.ziɳ] |
Danh từ
[sửa]musing /ˈmjuː.ziɳ/
Động từ
[sửa]musing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "muse" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]muse
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to muse | |||||
Phân từ hiện tại | musing | |||||
Phân từ quá khứ | mused | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | muse | muse hoặc musest¹ | muses hoặc museth¹ | muse | muse | muse |
Quá khứ | mused | mused hoặc musedst¹ | mused | mused | mused | mused |
Tương lai | will/shall² muse | will/shall muse hoặc wilt/shalt¹ muse | will/shall muse | will/shall muse | will/shall muse | will/shall muse |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | muse | muse hoặc musest¹ | muse | muse | muse | muse |
Quá khứ | mused | mused | mused | mused | mused | mused |
Tương lai | were to muse hoặc should muse | were to muse hoặc should muse | were to muse hoặc should muse | were to muse hoặc should muse | were to muse hoặc should muse | were to muse hoặc should muse |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | muse | — | let’s muse | muse | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]musing /ˈmjuː.ziɳ/
Tham khảo
[sửa]- "musing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)