mù chữ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mṳ˨˩ ʨɨʔɨ˧˥ | mu˧˧ ʨɨ˧˩˨ | mu˨˩ ʨɨ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mu˧˧ ʨɨ̰˩˧ | mu˧˧ ʨɨ˧˩ | mu˧˧ ʨɨ̰˨˨ |
Định nghĩa
[sửa]mù chữ
- Không đọc được chữ.
- Xóa nạn mù chữ.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "mù chữ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)