Bước tới nội dung

mốc xì

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
məwk˧˥ si̤˨˩mə̰wk˩˧ si˧˧məwk˧˥ si˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
məwk˩˩ si˧˧mə̰wk˩˧ si˧˧

Định nghĩa

[sửa]

mốc xì

  1. Chẳng có một , một vật nào.
    Trong tủ có mốc xì gì đâu.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]