Bước tới nội dung

mộc tinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mə̰ʔwk˨˩ tïŋ˧˧mə̰wk˨˨ tïn˧˥məwk˨˩˨ tɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
məwk˨˨ tïŋ˧˥mə̰wk˨˨ tïŋ˧˥mə̰wk˨˨ tïŋ˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

mộc tinh

  1. Một hành tinh của Mặt trời.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]