mỹ quan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
miʔi˧˥ kwaːn˧˧mi˧˩˨ kwaːŋ˧˥mi˨˩˦ waːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mḭ˩˧ kwaːn˧˥mi˧˩ kwaːn˧˥mḭ˨˨ kwaːn˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

mỹ quan

  1. Trông có vẻ đẹp.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]