Bước tới nội dung

négociation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ne.ɡɔ.sja.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
négociation
/ne.ɡɔ.sja.sjɔ̃/
négociations
/ne.ɡɔ.sja.sjɔ̃/

négociation gc /ne.ɡɔ.sja.sjɔ̃/

  1. Sự điều đình, sự thương lượng, sự đàm phán.
    Négociations diplomatiques — đàm phán ngoại giao
  2. (Thương nghiệp) Sự chuyển dịch (thương phiếu... ).
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự buôn bán.

Tham khảo

[sửa]