Bước tới nội dung

nước thuốc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
nɨək˧˥ tʰuək˧˥nɨə̰k˩˧ tʰuək˩˧nɨək˧˥ tʰuək˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
nɨək˩˩ tʰuək˩˩nɨə̰k˩˧ tʰuək˩˧

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]