Bước tới nội dung

nữa khi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɨʔɨə˧˥ xi˧˧nɨə˧˩˨ kʰi˧˥nɨə˨˩˦ kʰi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɨ̰ə˩˧ xi˧˥nɨə˧˩ xi˧˥nɨ̰ə˨˨ xi˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

nữa khi

  1. Rồi ra.
    Nữa khi dông tố phũ phàng,.
    Thiệt riêng đấy cũng lại càng cực đây (Truyện Kiều)

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]