Bước tới nội dung

nageur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /na.ʒœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
nageur
/na.ʒœʁ/
nageurs
/na.ʒœʁ/

nageur /na.ʒœʁ/

  1. Người bơi.
  2. (Thể dục thể thao) Vận động viên bơi lội.
  3. Người chèo (thuyền).
  4. (Nghĩa bóng) Kẻ lắm mưu mẹo.
    nageur de combat — (quân sự) người nhái

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực nageur
/na.ʒœʁ/
nageurs
/na.ʒœʁ/
Giống cái nageuse
/na.ʒøz/
nageuses
/na.ʒøz/

nageur /na.ʒœʁ/

  1. (Biết) Bơi.
    Oiseau nageur — chim bơi

Tham khảo

[sửa]