nageur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /na.ʒœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
nageur /na.ʒœʁ/ |
nageurs /na.ʒœʁ/ |
nageur gđ /na.ʒœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | nageur /na.ʒœʁ/ |
nageurs /na.ʒœʁ/ |
Giống cái | nageuse /na.ʒøz/ |
nageuses /na.ʒøz/ |
nageur /na.ʒœʁ/
- (Biết) Bơi.
- Oiseau nageur — chim bơi
Tham khảo
[sửa]- "nageur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)