Bước tới nội dung

nakts

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Latvia

[sửa]

Danh từ

nakts gc (biến cách kiểu naktis)

  1. Đêm.

Biến cách

Biến cách của nakts (Biến cách thứ 6)
số ít số nhiều
danh cách nakts naktis
sinh cách nakts nakšu
dữ cách naktij naktīm
đối cách nakti naktis
cách công cụ nakti naktīm
định vị cách naktī naktīs
hô cách nakts naktis