nantais
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /nɑ̃.tɛ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | nantais /nɑ̃.tɛ/ |
nantais /nɑ̃.tɛ/ |
Giống cái | nantaise /nɑ̃.tɛz/ |
nantaise /nɑ̃.tɛz/ |
nantais /nɑ̃.tɛ/
- (Thuộc) Năng-tơ (thành phố ở Pháp).
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
nantais /nɑ̃.tɛ/ |
nantais /nɑ̃.tɛ/ |
nantais gđ /nɑ̃.tɛ/
Tham khảo
[sửa]- "nantais", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)