Bước tới nội dung

narcoleptique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /naʁ.kɔ.lɛp.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực narcoleptique
/naʁ.kɔ.lɛp.tik/
narcoleptique
/naʁ.kɔ.lɛp.tik/
Giống cái narcoleptique
/naʁ.kɔ.lɛp.tik/
narcoleptique
/naʁ.kɔ.lɛp.tik/

narcoleptique /naʁ.kɔ.lɛp.tik/

  1. (Y học) Ngủ .

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít narcoleptique
/naʁ.kɔ.lɛp.tik/
narcoleptique
/naʁ.kɔ.lɛp.tik/
Số nhiều narcoleptique
/naʁ.kɔ.lɛp.tik/
narcoleptique
/naʁ.kɔ.lɛp.tik/

narcoleptique /naʁ.kɔ.lɛp.tik/

  1. (Y học) Người (mắc chứng) ngủ .

Tham khảo

[sửa]