narcoleptique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /naʁ.kɔ.lɛp.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | narcoleptique /naʁ.kɔ.lɛp.tik/ |
narcoleptique /naʁ.kɔ.lɛp.tik/ |
Giống cái | narcoleptique /naʁ.kɔ.lɛp.tik/ |
narcoleptique /naʁ.kɔ.lɛp.tik/ |
narcoleptique /naʁ.kɔ.lɛp.tik/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | narcoleptique /naʁ.kɔ.lɛp.tik/ |
narcoleptique /naʁ.kɔ.lɛp.tik/ |
Số nhiều | narcoleptique /naʁ.kɔ.lɛp.tik/ |
narcoleptique /naʁ.kɔ.lɛp.tik/ |
narcoleptique /naʁ.kɔ.lɛp.tik/
Tham khảo
[sửa]- "narcoleptique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)