Bước tới nội dung

nasal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈneɪ.zəl/

Tính từ

[sửa]

nasal /ˈneɪ.zəl/

  1. (Thuộc) Mũi.
    a nasal sound — âm mũi
    to suffer from nasal cartarh — bị viêm chảy mũi

Danh từ

[sửa]

nasal /ˈneɪ.zəl/

  1. Âm mũi.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực nasal
/na.zal/
nasaux
/na.zɔ/
Giống cái nasale
/na.zal/
nasales
/na.zal/

nasal /na.zal/

  1. (Thuộc) Mũi.
    Fosses nasales — (giải phẫu) hố mũi
    Consonne nasale — (ngôn ngữ học) phụ âm mũi

Tham khảo

[sửa]