Bước tới nội dung

nasiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /na.zi.je/

Nội động từ

[sửa]

nasiller nội động từ /na.zi.je/

  1. Nói giọng mũi tịt.
    Enfant qui nasille — đứa bé nói giọng mũi tịt
  2. Kêu khìn khịt.
    Phonographe qui nasille — máy hát kêu khìn khịt
  3. Kêu cạc cạc (vịt).

Ngoại động từ

[sửa]

nasiller ngoại động từ /na.zi.je/

  1. (Văn học) Đọc giọng mũi tịt, hát giọng mũi tịt.
    Nasiller du latin — đọc tiếng La tinh giọng mũi tịt

Tham khảo

[sửa]