Bước tới nội dung

khìn khịt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xi̤n˨˩ xḭʔt˨˩kʰin˧˧ kʰḭt˨˨kʰɨn˨˩ kʰɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xin˧˧ xit˨˨xin˧˧ xḭt˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

khìn khịt

  1. Hít hơi luôn luôn thành những tiếng ngắntrầm như có gì vướng trong mũi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]