Bước tới nội dung

natürliche Zahl

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đức

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (tập tin)

Danh từ

[sửa]

natürliche Zahl gc (nominative xác định die natürliche Zahl, sở hữu cách natürlicher Zahl, sở hữu cách xác định der natürlichen Zahl, số nhiều natürliche Zahlen, số nhiều xác định die natürlichen Zahlen)

  1. (toán học) Số tự nhiên.

Biến cách

[sửa]

Từ có nghĩa rộng hơn

Từ có nghĩa hẹp hơn

Từ cùng trường nghĩa

[sửa]