Bước tới nội dung

số tự nhiên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
so˧˥ tɨ̰ʔ˨˩ ɲiən˧˧ʂo̰˩˧ tɨ̰˨˨ ɲiəŋ˧˥ʂo˧˥˨˩˨ ɲiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂo˩˩˨˨ ɲiən˧˥ʂo˩˩ tɨ̰˨˨ ɲiən˧˥ʂo̰˩˧ tɨ̰˨˨ ɲiən˧˥˧

Danh từ

[sửa]

số tự nhiên

  1. Tên gọi chung các số đếm từ 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6,..