Bước tới nội dung

naturaliste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực naturaliste
/na.ty.ʁa.list/
naturalistes
/na.ty.ʁa.list/
Giống cái naturaliste
/na.ty.ʁa.list/
naturalistes
/na.ty.ʁa.list/

naturaliste

  1. Tự nhiên chủ nghĩa; theo xu hướng tự nhiên.

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít naturaliste
/na.ty.ʁa.list/
naturalistes
/na.ty.ʁa.list/
Số nhiều naturaliste
/na.ty.ʁa.list/
naturalistes
/na.ty.ʁa.list/

naturaliste

  1. Nhà tự nhiên học; nhà vạn vật học.
  2. người làm mẫu vật, người nhồi mẫu vật.

Tham khảo

[sửa]