Bước tới nội dung

nature morte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Mượn từ tiếng Pháp nature morte, nghĩa đen là "thiên nhiên chết".

Danh từ

[sửa]

nature morte (số nhiều natures mortes)

  1. Tranh tĩnh vật.

Tiếng Pháp

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Nghĩa đen là “thiên nhiên chết”.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /na.tyʁ mɔʁt/

Danh từ

[sửa]

nature morte gc (số nhiều natures mortes)

  1. Tranh tĩnh vật.

Từ đảo chữ

[sửa]

Tiếng Ý

[sửa]

Danh từ

[sửa]

nature morte gc

  1. Dạng số nhiều của .