nature
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg. | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
cried | general | king | hạng 361: nature | answered | thousand | looking |
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈneɪ.tʃɜː/
Hoa Kỳ |
Từ nguyên
[sửa]- Từ động tính từ tương lai tiếng Latinh natura, từ động tính từ bị động hoàn thành natus ("đã được sinh đẻ"), từ:
- Động từ trung gian nasci ("được sinh đẻ")
- Hậu tố động tính từ tương lai -urus
Danh từ
[sửa]nature (không đếm được) /ˈneɪ.tʃɜː/
- Tự nhiên, thiên nhiên, tạo hóa.
- the struggle with nature — cuộc đấu tranh với thiên nhiên
- according to the laws of nature — theo quy luật tự nhiên
- in the course of nature — theo lẽ thường
- to draw from nature — (nghệ thuật) vẽ theo tự nhiên
- Trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ.
- Tính, bản chất, bản tính.
- good nature — bản chất tốt, tính thiện
- Loại, thứ.
- things of this nature do not interest me — những cái thuộc loại này không làm cho tôi thích thú
- in (of) the nature of — giống như, cùng loại với
- Sức sống; chức năng tự nhiên; nhu cầu tự nhiên.
- to ease (relieve) nature — đi ỉa, đi đái; thoả mãn một nhu cầu tự nhiên
- Nhựa (cây).
- full of nature — căng nhựa
Thành ngữ
[sửa]- against (contrary to) nature: Phi thường, siêu phàm, kỳ diệu.
- debt of nature: Xem debt
- to pay one's debt to nature: Xem debt
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nature", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)