Bước tới nội dung

nave

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

nave

Cách phát âm

Danh từ

nave /ˈneɪv/

  1. Trục bánh xe.

Danh từ

nave /ˈneɪv/

  1. Gian giữa của giáo đường.

Tham khảo