necessitous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /nɪ.ˈsɛ.sə.təs/

Tính từ[sửa]

necessitous /nɪ.ˈsɛ.sə.təs/

  1. Nghèo túng, túng bấn.
    to be in necessitous circumstance — sống trong hoàn cảnh nghèo túng
  2. Cần thiết, không tránh khỏi.
  3. Cấp bách, cấp thiết.

Tham khảo[sửa]