needful
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈnid.fəl/
Tính từ
[sửa]needful /ˈnid.fəl/
Danh từ
[sửa]needful /ˈnid.fəl/
- Cái cần thiết.
- to do the needful — làm những cái cần thiết; (thể dục, thể thao) lừa sút ghi bàn thắng (bóng đá)
- (Từ lóng) Tiền.
Tham khảo
[sửa]- "needful", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)