Bước tới nội dung

needful

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnid.fəl/

Tính từ

[sửa]

needful /ˈnid.fəl/

  1. Cần, cần thiết.
    to do what is needful — làm những cái cần thiết

Danh từ

[sửa]

needful /ˈnid.fəl/

  1. Cái cần thiết.
    to do the needful — làm những cái cần thiết; (thể dục, thể thao) lừa sút ghi bàn thắng (bóng đá)
  2. (Từ lóng) Tiền.

Tham khảo

[sửa]