needle-bath

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈni.dᵊl.ˈbæθ/

Danh từ[sửa]

needle-bath /ˈni.dᵊl.ˈbæθ/

  1. Sự tắm bằng tia nước thật nhỏ.
  2. Hương sen tia nước thật nhỏ.

Tham khảo[sửa]