network
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈnɛt.ˌwɜːk/
Hoa Kỳ | [ˈnɛt.ˌwɜːk] |
Danh từ
[sửa]network /ˈnɛt.ˌwɜːk/
- Lưới, đồ dùng kiểu lưới.
- a network purse — cái túi lưới đựng tiền
- Mạng lưới, hệ thống.
- a network of railways — mạng lưới đường sắt
- a network of canals — hệ thống sông đào
- (Kỹ thuật) Hệ thống mắc cáo.
- (Raddiô) Mạng lưới truyền thanh.
Tham khảo
[sửa]- "network", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)