nevne
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å nevne |
Hiện tại chỉ ngôi | nevner |
Quá khứ | nevnte |
Động tính từ quá khứ | nevnt |
Động tính từ hiện tại | — |
nevne
- Nói, nêu lên, viện dẫn, viện chứng, dẫn chứng, trích dẫn.
- Hun nevnte at hun skulle komme.
- Kêu tên, gọi tên, hô tên, chỉ tên, xướng danh.
- Det er best å nevne en ting ved dens rette navn.
Tham khảo
[sửa]- "nevne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)