Bước tới nội dung

nevne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å nevne
Hiện tại chỉ ngôi nevner
Quá khứ nevnte
Động tính từ quá khứ nevnt
Động tính từ hiện tại

nevne

  1. Nói, nêu lên, viện dẫn, viện chứng, dẫn chứng, trích dẫn.
    Hun nevnte at hun skulle komme.
  2. Kêu tên, gọi tên, tên, chỉ tên, xướng danh.
    Det er best å nevne en ting ved dens rette navn.

Tham khảo

[sửa]