Bước tới nội dung

news-editor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnuːz.ˈɛ.də.tɜː/

Danh từ

[sửa]

news-editor /ˈnuːz.ˈɛ.də.tɜː/

  1. Biên tập viên mục tin thời sự (trên báo).

Tham khảo

[sửa]